Từ điển Tiếng Việt "oản" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"oản" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

oản

- d. Xôi hay bột bánh khảo nén vào khuôn hình nón cụt, dùng để cúng: Phẩm oản.

nd. Xôi hay bánh khảo hình nón cụt để cúng. Mấy phẩm oản lễ Phật. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

oản

oản
  • Truncated cone of sticky rice
  • Truncated-cone-shaped cake (made of roast glutinous rice flour)

Từ khóa » đĩa Oản Nghĩa Là Gì