Từ điển Tiếng Việt "oecd" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"oecd" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm oecd
(A. Organization for Economic Cooperation and Development) x. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế.
là tên viết tắt của tổ chức Hợp tác và phát triển kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development).
Nguồn: 12/2006/TT-BCN
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Nghĩa Viết Tắt Của Từ Oecd
-
OECD
-
Tổ Chức Hợp Tác Và Phát Triển Kinh Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Oecd Là Gì, Oecd Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
OECD Là Gì? Nghĩa Của Từ Oecd - Abbreviation Dictionary
-
OECD Là Gì? -định Nghĩa OECD | Viết Tắt Finder
-
Oecd Là Gì, Nghĩa Của Từ Oecd | Từ điển Anh - Việt
-
OECD Là Gì? Những ý Nghĩa Của OECD
-
Tổ Chức Hợp Tác Và Phát Triển Kinh Tế (OECD) - Nghiên Cứu Quốc Tế
-
1️⃣ OECD Là Gì? Những ý Nghĩa Của OECD ™️
-
Tổ Chức Hợp Tác Kinh Tế Và Phát Triển (OECD) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
[PDF] TỔNG QUAN VỀ OECD? - VNU
-
Bộ Cơ Sở Dữ Liệu OECD Cung Cấp Thông Tin Phục Vụ Và Dự Báo Kinh Tế
-
Tổ Chức Hợp Tác Và Phát Triển Kinh Tế (OECD) | Hồ Sơ - Nhân Chứng