Từ điển Tiếng Việt "ối Dào" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ối dào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ối dào

nc. Biểu thị sự chán nản, thiếu tin tưởng. Ối dào! Họp với chả hành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ối dào

ối dào
  • Now then!

Từ khóa » Dào ôi