Từ điển Tiếng Việt "ôn đới" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ôn đới" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ôn đới
- dt (H. đới: vành) Vành đất nằm giữa nhiệt đới và hàn đới ở hai bán cầu Trái đất, có khí hậu ôn hoà: Nước Pháp ở vào ôn đới.
hd. Đới nằm giữa hàn đới và cận nhiệt đới, nhiệt độ thay đổi rõ rệt theo mùa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhôn đới
ôn đới- noun
- temperate zone
Lĩnh vực: môi trường |
temperate zone |
|
|
|
|
Từ khóa » Cận ôn đới Là Gì
-
Ôn đới – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khí Hậu ôn đới Là Gì, Một Số đặc điểm Chung - WeatherPlus
-
Khí Hậu ôn đới Là Gì? Đặc điểm Của Khí Hậu ôn đới? - Dự Báo Thời Tiết
-
Ôn đới Là Gì? - Nguyễn Lê Thảo Trang - Hoc247
-
Khí Hậu ôn đới Là Gì? Khí Hậu ôn đới Có đặc điểm Gì?
-
Khí Hậu ôn đới Là Gì? Một Số đặc điểm Chung - Dự Báo Thời Tiết
-
Ôn đới Là Gì?Ôn đới Là Gì? Hàn đới Là Gì?giúp Mik Với Mai Mik Thi Rùi
-
Trên Trái Đất Vì Sao Chia Thành Nhiệt đới, ôn đới, Hàn đới? - Kipkis
-
Đặc điểm Khí Hậu Cận Nhiệt đới, Các Loại, Hệ Thực Vật, động Vật
-
Khí Hậu ôn đới (Thời Tiết) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Khí Hậu Cận Nhiệt đới Là Gì - Lời Khuyên Về Làm Vườn Trong Cận Nhiệt ...
-
Hàn đới Là Gì - Xây Nhà
-
Nêu đặc điểm Của Ba đới Khí Hậu: Nhiệt đới, ôn đới, Hàn đới
-
Nhật Bản Nằm Trong Khu Vực Khí Hậu Nào? - Jellyfish Education