Từ điển Tiếng Việt "ông Bầu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ông bầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ông bầu
(cg. bầu gánh), người đứng đầu một tổ chức của nghệ thuật kịch hát dân tộc trước 1945, cai quản mọi mặt (cả kinh tế lẫn nghệ thuật của gánh hát).
nd. Người làm chủ một gánh hát hay đỡ đầu một đội thể thao. Ông bầu gánh cải lương. Ông bầu đội bóng đá.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ông bầu
ông bầu- Manager
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ ông Bầu
-
Từ Điển - Từ ông Bầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ông Bầu Nghĩa Là Gì?
-
Ông Bầu
-
Ong Bầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ông Bầu Là Gì - .vn
-
'ông Bầu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'ông Bầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bầu Sô – Wikipedia Tiếng Việt
-
ÔNG BẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ông Bầu Là Gì
-
ông Bầu Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
ông Bầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ông Bầu' Trong Từ điển Lạc Việt