Từ điển Tiếng Việt "pb" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"pb" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

pb

- Kí hiệu hoá học của nguyên tố chì (tiếng La tinh plumbum)

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

pb

Lĩnh vực: toán & tin
petabyte
Giải thích VN: Là một đơn vị kích thước dữ liệu. Một petabyte tương ứng 1000 terabyte (TB).

Từ khóa » Pb Là J