Từ điển Tiếng Việt "phá Bĩnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phá bĩnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phá bĩnh
- Cg. Phá hoẵng.Quấy rối, làm tan một cuộc vui : Nước cờ đang hay thì có kẻ vào phá bĩnh.
nđg.x.Phá đám.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phá bĩnh
phá bĩnh- verb
- to behave as a killjoy
Từ khóa » Kẻ Phá Bĩnh Nghĩa Là Gì
-
Phá Bĩnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phá Bĩnh - Từ điển Việt
-
Phá Bĩnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phá Bĩnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Phá Bĩnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'phá Bĩnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'phá Bỉnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đối Phó Với 7 “kẻ Phá Bĩnh” Nơi Công Sở
-
PHÁ BĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kẻ Phá Bĩnh Tiếng Anh Là Gì | WILLINGO
-
Những Kẻ Phá Bĩnh! - Báo Cần Thơ Online
-
Giữa Cuộc Sống Yên Bình, Vạch Mặt Kẻ Phá Bĩnh Lạc Lõng!
-
Tỷ Phú Richard Branson: "Kẻ Phá Bĩnh" được Yêu Quý Nhất
-
“Kẻ Phá Bĩnh” Ralph Nader - Báo Thanh Niên