Từ điển Tiếng Việt "phác Họa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phác họa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phác họa
- phác hoạ đgt. 1. Vẽ chấm phá những đường nét cơ bản: phác hoạ chân dung. 2. Vạch ra những nét chính, nét cơ bản: phác hoạ một kế hoạch quan trọng.
hdg.1. Vẽ sơ bộ những nét cơ bản. Phác họa chân dung. 2. Vạch sơ lược những nét chính. Phác họa một kế hoạch.Tầm nguyên Từ điểnPhác HọaPhác: một vật gì mới làm qua chưa đến chỗ tinh vi, một bức vẽ, một pho tượng, Họa:vẽ. Ý nói mới vẽ sơ qua mà thôi.
Sinh rằng: "Phác họa vừa rồi..." Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phác họa
phác họa- verb
- to sketch, to outline
- phác họa một kế hoạch: to sketch out a plan
- to sketch, to outline
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Bức Phác Họa Là Gì
-
Phác Thảo Là Gì? Phác Thảo Có Tầm Quan Trọng Như Thế Nào?
-
Nghĩa Của Từ Phác Hoạ - Từ điển Việt
-
Phác Hoạ Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Phác Hoạ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐịNh Nghĩa Phác Họa TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Phác Họa - Những điều Cần Biết Dành Cho Người Mới
-
Sự Khác Biệt Giữa Phác Thảo Và Vẽ - Sawakinome
-
Cách để Vẽ Phác Họa - WikiHow
-
Bức Phác Họa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sketch Là Gì? Top 10 Công Việc Dành Cho Những Người Thích Vẽ
-
Một Bản Phác Thảo Và Làm Thế Nào để Vẽ Nó Là Gì? - ATOMIYME.COM
-
Kỹ Thuật Phác Họa Chân Dung (phần 1) - MyThuatMS
-
'phác Hoạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt