Từ điển Tiếng Việt "phạm Vi đo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phạm vi đo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phạm vi đo

tập hợp các giá trị của đại lượng đo mà sai số của phương tiện đo được xem là nằm trong giớihạn quy định.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phạm vi đo

instrument range
measurement range
measuring range
range
  • thiết bị chuyển phạm vi đo: range switch
  • range of movement

    Từ khóa » Vi đo Là Gì