Từ điển Tiếng Việt "phản đề" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phản đề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phản đề

- d. Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận.

1. Vế, mệnh đề thứ hai trong antinomia của Kantơ (I. Kant), đối lập với chính đề (vế thứ nhất của antinomia) (x. Antinomia).

2. Vế, mệnh đề thứ hai của tam đoạn thức, đối lập với chính đề, song những yếu tố chính đáng của nó được giữ lại trong hợp đề (x. Tam đoạn thức).

hd. Phán đoán đối lập với chính đề trong tam đoạn luận. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phản đề

phản đề
  • noun
    • antithesis
Lĩnh vực: toán & tin
inverse proportion
inverse proposition
biện pháp phản đề
antithetic procedure
phản đề án
counter project
phương pháp phản đề
antithetical procedure

Từ khóa » Phản đề Có Nghĩa Là Gì