Từ điển Tiếng Việt "phấn Sáp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phấn sáp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phấn sáp

- Phấn xoa mặt và sáp bôi môi để trang sức.

nd. Như Phấn son. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phấn sáp

phấn sáp
  • Cosmetics, beauty preparations.
  • (thông tục) make oneself up, make up

Từ khóa » Phấn Sáp Là Gì