Từ điển Tiếng Việt "phẳng Lì" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phẳng lì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phẳng lì
- Rất phẳng : Mặt bàn bào phẳng lì.
nt. Rất bằng phẳng. Mặt bàn phẳng lì.xem thêm: phẳng, bằng, phẳng phiu, bằng phẳng, phẳng lì, phẳng lặng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phẳng lì
phẳng lì- adj
- smooth as glass
Từ khóa » Phẳng Lặng Trái Nghĩa
-
Câu 1:Tìm 3 Từ Trái Nghĩa Với Từ "phẳng Lặng ...
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Phẳng Lặng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Tìm 3 Từ Trái Nghĩa Với " Phẳng Lặng " - Hoc24
-
Tìm 3 Từ Trái Nghĩa Với " Phẳng Lặng " - Olm
-
Nghĩa Của Từ Phẳng Lặng - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Bằng Phẳng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Phẳng Lặng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phẳng Lặng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phẳng Lặng
-
Tìm Từ đồng Nghĩa Với Từ Phẳng Lặng. Đặt Câu Với Từ Vừa Tìm được.
-
Môn Văn Lớp: 5 Câu 1:Tìm 3 Từ Trái Nghĩa Với Từ "phẳng Lặng"