Từ điển Tiếng Việt "phao Câu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phao câu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phao câu

- Phần thịt lắm mỡ ở cuống đuôi các giống chim: Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tng).

nd. Phần thịt ở cuống đuôi con gà, vịt. Nhất phao câu, nhì đầu cánh (tng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phao câu

phao câu
  • Parson's nose, pope's nose, rump of cooked fowl
    • Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tục ngữ): The best morsel is the pope's nose, anh the wing's tip comes next
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cork
Giải thích VN: Loại vật chất xốp, khối lượng nhỏ được lấy từ lớp vỏ ngoài của loại cây xác định từ vùng Địa Trung Hải. Có một đặc điểm đáng chú ý là nó có khả năng thu nhỏ kích thước khi bị ép lại và không thấm hút chất lỏng. Do vậy, từ thời cổ đại, nó được dùng phổ biến làm nút chai, phao câu và nhiều ứng dụng khác.
Giải thích EN: A lightweight, spongy substance that is obtained from the outer layer of the bark of a certain Mediterranean tree; noted for its ability to be compressed into a smaller size and to resist the absorption of liquids; widely used since ancient times for bottle stoppers, fishing net floats, and various other purposes.
rump

Từ khóa » Phao Câu Có Nghĩa Là Gì