Từ điển Tiếng Việt "pháp Tuyến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"pháp tuyến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

pháp tuyến

PT của một đường cong phẳng tại một điểm của nó là đường thẳng đi qua điểm đó và vuông góc với tiếp tuyến của đường cong tại điểm đó. Người ta chỉ xét PT trong mặt phẳng chứa đường cong. Nếu đường cong là ghềnh thì các PT tại một điểm của nó lập thành một mặt phẳng gọi là pháp diện. PT nằm trong mặt phẳng mật tiếp gọi là PT chính, còn PT vuông góc với PT chính gọi là song PT.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

pháp tuyến

normal
  • áp lực pháp tuyến: normal pressure
  • áp suất pháp tuyến: normal pressure
  • đạo hàm pháp tuyến: normal derivative
  • đạo số theo pháp tuyến: normal derivate
  • độ dài pháp tuyến: length of normal
  • đoàn pháp tuyến: normal congruence
  • đường pháp tuyến: normal
  • dựng pháp tuyến: to erect a normal
  • gia tốc pháp tuyến: normal acceleration
  • kẻ pháp tuyến: to draw a normal
  • lực pháp tuyến: normal force
  • mặt phẳng pháp tuyến: normal plane
  • mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao: tool edge normal plane
  • pháp tuyến chính: principal normal
  • pháp tuyến cực: polar normal
  • pháp tuyến của một đường cong: normal to a curve
  • pháp tuyến của một đường mặt: normal to a surface
  • pháp tuyến của một mặt phẳng: normal to a surface
  • pháp tuyến đơn vị: unit normal
  • pháp tuyến đơn vị: limit normal
  • pháp tuyến ngoài cửa của diện tích: outer normal to unit area
  • pháp tuyến trắc địa: geodesic normal
  • phản lực pháp tuyến: normal reaction
  • phương pháp tuyến: normal direction
  • sóng xung kích pháp tuyến: normal shock wave
  • tải trọng pháp tuyến tập trung: normal point loud
  • thành phần pháp tuyến: normal component
  • thành phần pháp tuyến của lực: normal completion of force
  • thành phần pháp tuyến của lực: normal component of force
  • thành phần vận tốc pháp tuyến: normal component of velocity
  • tọa độ pháp tuyến: normal coordinates
  • tọa độ tam (giác) pháp tuyến: normal trilinear coordinates
  • ứng suất pháp tuyến: normal stress
  • vectơ độ cong pháp tuyến: normal curvature vector
  • normal (n)
    normal line
    perpendicular
    vertical
    các lực pháp tuyến
    constraining forces
    giả pháp tuyến
    pseudo-normal
    không pháp tuyến
    abnormal
    không pháp tuyến
    non-normal
    ký pháp tuyến tính
    linear notation
    phó pháp tuyến
    bi-normal

    Từ khóa » Phát Tuyến Là Gì