Từ điển Tiếng Việt "phát Chẩn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phát chẩn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phát chẩn

- Cho tiền gạo những người bị tai nạn, trong xã hội cũ.

hdg. Đem tiền gạo cấp phát cho người nghèo đói hay bị tai họa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phát chẩn

phát chẩn
  • (cũ) Distribute relief; give alms

Từ khóa » Hoa Phát Chẩn