Từ điển Tiếng Việt "phè" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"phè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phè
- Từ đặt sau một số tính từ, để thêm ý quá đáng, quá mức: Đầy phè; Chán phè; Ngang phè.
np. Đầy, tràn. Đầy phè. Chán phè.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phè
phè- Excessively
- Đầy phè: To be excessively full, to be brimful
- Chán phè: To be excessively dull, to be complettely fed up
- Phè phè (láy, ý tăng)
Từ khóa » Phè Phè Nghĩa Là Gì
-
Phè Phè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phè Là Gì, Nghĩa Của Từ Phè | Từ điển Việt
-
Phè Phè Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Phè Phè - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nghĩa Của Từ Phè - Từ điển Việt
-
'phè Phè' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Phè Phè - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Phè Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phè Phè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phè Phỡn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phè Phè Tiếng Trung Là Gì? - Chick Golden - LIVESHAREWIKI
-
Trái Nghĩa Với Từ Lè Phè Là Gì? | HiNative