Từ điển Tiếng Việt "phê Phán" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phê phán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phê phán

- Phân tích một hành vi, một học thuyết, một tác phẩm nghệ thuật... rồi đứng trên một quan điểm nào đó mà nhận định cái hay cái dở: Phê phán học thuyết nhân mãn.

hdg. Vạch ra chỗ sai trái để chỉ trích. Biểu dương cái đúng, phê phán cái sai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phê phán

phê phán
  • Criticize, review
    • Phê phán một học thuyết: To criticize a theory
    • Phê phán một cuốn sách: To review a book
Lĩnh vực: xây dựng
censure
criticize

Từ khóa » Phê Phán Là Gì