Từ điển Tiếng Việt "phe Phẩy" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"phe phẩy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phe phẩy
- đg. 1. Đưa đi đưa lại một cách nhẹ nhàng ung dung: Cầm quạt phe phẩy. 2. Buôn lậu: Bọn phe phẩy bị bắt.
nđg. Như Phẩy đg. Phe phẩy chiếc quạt trong tay. Con voi phe phẩy cái tai.nđg. Như Phe đg. Dân phe phẩy.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phe phẩy
phe phẩy- Flap gently
- Phe phẩy cái quạt: To flap gently one's fan
- (khẩu ngữ) như phe
Từ khóa » Phe Phẩy Có Nghĩa Là Gì
-
Phe Phẩy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phe Phẩy - Từ điển Việt
-
Phe Phẩy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phe Phẩy Nghĩa Là Gì?
-
Phe Phẩy - PetroTimes
-
Từ Điển - Từ Phe Phẩy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Phe Phẩy Bằng Tiếng Việt
-
Phe Phẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Học Tiếng Trung Quốc - Chữ: 夭 (Yāo) - YÊU, YẾU, YỂU (EO, ỈU, ÈO ...
-
Từ Láy Có Vần PH Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Múa Lân - Sư - Rồng – Wikipedia Tiếng Việt