Từ điển Tiếng Việt "phè Phỡn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phè phỡn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phè phỡn

- tt, trgt Chỉ nghĩ đến ăn chơi, hưởng lạc thật nhiều: Sống cuộc đời xa hoa phè phỡn (Trg-chinh).

nt. Ăn chơi phóng túng. Cuộc sống phè phỡn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phè phỡn

phè phỡn
  • verb
    • to overindulge

Từ khóa » Phè Phỡn Có Nghĩa Là