Từ điển Tiếng Việt "phèn Sắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phèn sắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phèn sắt

muối kép của sắt (III) sunfat với muối sunfat của kim loại kiềm hay amoni, vd. kali sắt sunfat [K2SO4.Fe2(SO4)3.24H2O hay KFe(SO4)2.12H2O]. Ở dạng tinh khiết, PS là tinh thể không màu, nhưng thường có màu tím vì có vết mangan; tan trong nước. Điều chế bằng cách kết tinh hỗn hợp sắt (III) sunfat với muối sunfat của các kim loại kiềm hoặc amoni. Dùng làm thuốc thử trong các phòng thí nghiệm.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phèn sắt

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
feather alum

Từ khóa » Phèn Sắt Là Gì