Từ điển Tiếng Việt "phi Hành Gia" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phi hành gia" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phi hành gia

hd. Người lái tàu vũ trụ. Phi hành gia không gian. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phi hành gia

aeronaut
astronaut

Từ khóa » Phi Hành Gia Tiếng Là Gì