Từ điển Tiếng Việt "phì" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
phì
- đg. Phun ra, bật ra, cho thoát ra: Bánh xe phì hơi.
- t. Béo ra, mập ra theo hướng xấu: Mặt phì.
nđg. Bật hơi phun ra mạnh. Phì hơi. Phì khói thuốc.nt. Béo, mập. Mặt phì. Phát phì.Tầm nguyên Từ điểnPhìTên con sông Phì Thủy ở tỉnh Cam Túc. Bồ Kiên nước Tần đem quân đánh Tấn ở sông Phì bị thua một trận rất lớn.
Bến Phì gió thổi điu hiu mấy gò. Chinh Phụ Ngâmxem thêm: vọt, phụt, phin, phì
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphì
phì- Blow, send out, let out, puff out
- Bánh xe phì hơi: A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture
- Phì phì (láy, ý liên tiếp): Puff, puff
- Phun nước phì phì: To blow out water with puff after puff
- Put on mush flesh
Từ khóa » Phi Là J
-
Phi Là Gì? Kí Hiệu Phi Là Gì? Inch Là Gì? 1 Inch Bằng Cm, M
-
Phi Là Gì? Kí Hiệu Phi Là Gì? Inch Là Gì? 1 Inch Bằng Cm, M
-
Phi Là Gì? Kí Hiệu Phi Là Gì? Inch Là Gì? 1 Inch Bằng Cm, M
-
Phi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phi Là Gì Trong Vật Lý - Học Tốt
-
Phi (chữ Cái) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ký Hiệu Phi, DN Là Gì? - Đơn Vị đo đường Kính Của ống Và Van Công ...
-
Phi Là Gì? 1 Phi Bằng Bao Nhiêu Mm? - Ống Công Nghiệp
-
Phi Là Gì? Kí Hiệu Phi Là Gì? Inch Là Gì? 1 Inch Bằng Cm, M
-
Phí Là Gì? Lệ Phí Là Gì? Chi Phí Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Phí Và Lệ Phí Là Gì? Hướng Dẫn Cách Phân Biệt
-
Án Phí Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Đơn Vị đo DN, Phi, Inch Là Gì? Bảng Quy đổi Kích Thước ống Tiêu Chuẩn.
-
Chi Phí Là Gì ? Phí Và Lệ Phí Là Gì? Những Quy định Của Pháp Luật Liên ...