Từ điển Tiếng Việt "phi Quân Sự" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phi quân sự" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phi quân sự
- (khu) Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gì có tính chất quân sự.
ht. Không có quân đóng, không có việc điều động quân sĩ. Khu phi quân sự.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phi quân sự
phi quân sự- Demilitarized
- Khu phi quân sự: A demilitarized zone
Từ khóa » Phi Quân Sự Hóa Là Gì
-
Khu Phi Quân Sự Là Gì ? Một Số Khu Phi Quân Sự Trên Thế Giới?
-
Phi Quân Sự Hóa - Wikimedia Tiếng Việt
-
Phi Quân Sự Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nga Khẳng định đang “phi Quân Sự Hóa Ukraine” Theo đúng Kế Hoạch
-
Phi Quân Sự - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngoại Trưởng Nga Giải Thích Mục Tiêu Phi Quân Sự Hóa Ukraine - VOV
-
Tổng Thống Nga Nhấn Mạnh Mục Tiêu Phi Quân Sự Hóa Ukraine
-
Nga Không Còn Nêu Yêu Cầu 'phi Quân Sự Hóa' Ukraine?
-
Phi Quân Sự Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phó Chủ Tịch Hội đồng An Ninh Nga Medvedev: Phi Quân Sự Hóa Và ...
-
"Mô Hình Của Thụy Điển Hoặc Áo". Nhà Khoa Học Chính Trị Nói Về Phi ...
-
Vì Sao Tổng Thống Nga Putin Muốn “phi Phát Xít Hoá, Phi Quân Sự ...
-
Nga Bác Bỏ Kế Hoạch Chính Thức Tuyên Chiến Với Ukraine Vào Ngày 9 ...