Từ điển Tiếng Việt "phi Thường" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phi thường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phi thường

- t. Đặc biệt khác thường, vượt xa mức bình thường, đáng khâm phục. Sự cố gắng phi thường. Anh dũng phi thường.

ht. Khác thường, vượt xa mức thường. Sự cố gắng phi thường.Tầm nguyên Từ điểnPhi Thường

Phi: chẳng phải, Thường: thường. Hán thơ: Cái hữu phi thường chi công, tất đãi phi thường chi nhân (Bởi có công phi thường nên phải đợi kẻ phi thường).

E thay những dạ phi thường. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phi thường

phi thường
  • adj
    • extraordinary, abnomal
Lĩnh vực: xây dựng
unusual
chi phi thường xuyên
standing expenses
diễn viên phi thường
stuntman

Từ khóa » Phi Thường ý Nghĩa Là Gì