Từ điển Tiếng Việt "phịch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phịch

- đgt, trgt Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm: Một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Ng-hồng).

np&đg. Tiếng trầm và nặng của vật nặng rơi xuống đất. Ngồi phịch xuống giường. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phịch

phịch
  • adj
    • thud
      • té nghe cái phịch: to fall with a thud

Từ khóa » Phịch Co Nghia La Gi