Từ điển Tiếng Việt "phịch" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phịch
- đgt, trgt Nói đặt một vật nặng xuống đất với một tiếng trầm: Một người đàn bà đặt phịch một cái thúng cắp ở nách xuống đất (Ng-hồng).
np&đg. Tiếng trầm và nặng của vật nặng rơi xuống đất. Ngồi phịch xuống giường.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phịch
phịch- adj
- thud
- té nghe cái phịch: to fall with a thud
- thud
Từ khóa » Phịch Co Nghia La Gi
-
Chịch Và Phịch Xã Giao Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Phịch Là Gì ? Nghĩa Của Từ Phịch Trong Tiếng Việt ...
-
Phịch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chịch Và Phịch Có Nghĩa Là Gì? - Chickgolden
-
Phịch Là Gì, Nghĩa Của Từ Phịch | Từ điển Việt
-
Phịch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chịch Và Phịch Xã Giao Có Nghĩa Là Gì?
-
Phịch Là Gì ? Nghĩa Của Từ Phịch Trong Tiếng Việt ...
-
Nghĩa Của Từ Phịch - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Phịch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phịch Là Gì - Du Lịch Việt Nam Cùng Sài Gòn Machinco
-
Chịch Và Phịch Có Nghĩa Là Gì? - Gấu Đây