Từ điển Tiếng Việt "phiên Dịch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phiên dịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phiên dịch

- 1. đg. Chuyển từ tiếng nước này sang tiếng nước khác bằng cách nói hoặc viết. 2. d. Người làm việc trên.

hIđg. Dịch một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. IId. Người làm công tác phiên dịch. Phiên dịch tiếng Anh. Làm phiên dịch cho đoàn du khách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phiên dịch

phiên dịch
  • verb
    • to translate
      • phiên dịch viên: translator
translate
máy phiên dịch
translator
người phiên dịch
interpreter
người phiên dịch
translator
phiên dịch (theo) hợp đồng
contract translation
phiên dịch tự động
machine translation
phiên dịch viên
translator
sự phiên dịch
interpretation
sự phiên dịch
translation

Từ khóa » Phiên Dịch Từ Tiếng Anh Là Gì