Từ điển Tiếng Việt "phiêu Diêu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phiêu diêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phiêu diêu

hdg&p. Lơ lửng, trôi lướt nhẹ nhàng. Sương mù bay phiêu diêu từng đám. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phiêu diêu

phiêu diêu
  • (văn chương) Float (in the dreamland ...)

Từ khóa » Phiêu Diêu Là Từ Gì