Từ điển Tiếng Việt "phong Cầm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phong cầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
phong cầm
- Nhạc cụ gồm nhiều lưỡi gà bằng kim loại phát ra tiếng khi người ta kéo ra kéo vào.
x. Accoocđêông.
hd. Đàn gồm một hộp chứa hơi có thể làm co dãn khiến cho hơi đi qua hệ thống lưỡi gà phát ra tiếng nhạc. Cũng gọi Đàn xếp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhphong cầm
phong cầm- (âm nhạc) Accordion
Từ khóa » đàn Phong Cầm Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Phong Cầm In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đàn Phong Cầm Tiếng Anh Là Gì
-
Phong Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đàn Phong Cầm Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"đàn Phong Cầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đàn Phong Cầm (tiếng Anh Gọi Là... - DẠY HỌC ĐÀN Accordion
-
Phong Cầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Gọi Của Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh - Wow English
-
Top 14 đàn Cầm Tiếng Anh Là Gì
-
Phong Cầm Là Gì? Chi Tiết Về Phong Cầm Mới Nhất 2021
-
Phong Cầm: Nhạc Cụ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Tên Gọi Của Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh