Từ điển Tiếng Việt "phú Hào" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"phú hào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phú hào
- Người giàu và có thế lực trong một địa phương (cũ).
hd. Giàu và thế lực ở nông thôn thời phong kiến. Giai cấp phú hào.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phú hào
phú hào- (từ cũ) Local influential rich man
Từ khóa » Từ Hào Phú Là Gì
-
Tra Từ: Hào Phú - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Hào Phú - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Hào Phú
-
Nghĩa Của Từ Hào Phú Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Phú Hào - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phú Hào Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hào Phú Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Phú Hào Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phú Hào Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Tên Hào Phú - Tên Con
-
Kampong Gelam - Visit Singapore
-
Suy Nghĩ Về Tinh Thần Yêu Nước, Lòng Tự Hào Dân Tộc