Từ điển Tiếng Việt "phụ Tình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phụ tình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phụ tình

- Phụ bạc đối với người mà mình đã yêu.

hdg. Như Phụ bạc.Tầm nguyên Từ điểnPhụ Tình

Phụ: trái ngược, Tình: lòng thương yêu giữa hai người. Người ta yêu mình nhưng mình lại phản bội mối tình ấy.

Phụ tình án đã rõ ràng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phụ tình

phụ tình
  • Be unfaithful, be love-lorn

Từ khóa » Tình Là J