Từ điển Tiếng Việt "phù Vân" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phù vân" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phù vân

- Đám mây nổi và dễ tan. Ngb. X. Của phù vân.

hd. Mây trôi, chỉ những gì không bền. Của phù vân.Tầm nguyên Từ điểnPhù Vân

Phù: nổi, Vân: mây. Nghĩa bóng: Cái gì không lâu dài bền vững. Luận Ngữ: Bất nghĩa nhi phú thả quý ư ngã như phù vân (Bất nghĩa mà giàu và sang, đối ta như đám mây nổi).

Còn như phú quý phù vân kể gì. Hoa Điều Tranh Năng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phù vân

phù vân
  • Drifting cloud.
  • (nghĩa bóng) Transient thing
    • Cửa phù vân: Transient wealth

Từ khóa » Bọt Nước Phù Vân