Từ điển Tiếng Việt "phụng Phịu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"phụng phịu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phụng phịu

nt. Vẻ mặt xị xuống tỏ vẻ hờn dỗi, không bằng lòng (nói về trẻ con). Mặt phụng phịu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phụng phịu

phụng phịu
  • Want to be humoured, coddle oneself
    • Phụng phịu với mẹ: To want to be humoured by one's mother

Từ khóa » Phịu Nghĩa Là Gì