Từ điển Tiếng Việt "pozitron" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"pozitron" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

pozitron

(A. positron), phản hạt của electron, kí hiệu e+. Được tạo thành trong quá trình sinh cặp e+ và e- bởi lượng tử gamma, trong phân rã muyon, vv. P bền, nhưng trong các chất chỉ tồn tại trong một thời gian rất ngắn vì quá trình huỷ cặp với electron (e-).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hạt Pozitron Ký Hiệu