Từ điển Tiếng Việt "quản Bút" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quản bút" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quản bút

- Cân nhỏ và dài để cắm ngòi bút vào mà viết.

nd. Cán để cắm ngòi bút vào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quản bút

quản bút
  • Penholder
Lĩnh vực: toán & tin
pen holder

Từ khóa » Cái Quản Bút Là Gì