Từ điển Tiếng Việt "quang đãng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"quang đãng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
quang đãng
- tt Thoáng và có vẻ rộng rãi: Nhà cửa quang đãng, Con đường cách mạng Việt-nam giờ đây thật là quang đãng (ĐgThMai).
ht. Sáng sủa rộng rãi. Bầu trời quang đãng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhquang đãng
quang đãng- adj
- well-exposed and spacious; clear
Từ khóa » Nơi Quang đãng Là Gì
-
Quang đãng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Quang đãng - Từ điển Việt
-
'quang đãng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'trời Quang đãng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cây Thích Nghi Với Nơi Quang đãng Là?
-
Nêu đặc điểm Của Cây Khi Sống ở Nơi Quang đãng, Trong ... - HOC247
-
Nêu đặc điểm Của Cây Khi Sống ở Nơi Quang đãng, Trong ...
-
Bài 42: Ảnh Hưởng Của ánh Sáng Lên đời Sống Sinh Vật
-
Cây Thích Nghi Với Nơi Quang đãng Là: - Trắc Nghiệm Online
-
Cây Thích Nghi Với Nơi Quang đãng Là Cây Ráy
-
Những Loài Cây Sống ở Nơi Quang đãng Thường Thuộc Nhóm Cây ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Quang đãng Là Gì?
-
Những Loại Cây Sống ở Nơi Quang đãng Thường Thuộc Nhóm Cây Nào