Từ điển Tiếng Việt "quang đãng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quang đãng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quang đãng

- tt Thoáng và có vẻ rộng rãi: Nhà cửa quang đãng, Con đường cách mạng Việt-nam giờ đây thật là quang đãng (ĐgThMai).

ht. Sáng sủa rộng rãi. Bầu trời quang đãng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quang đãng

quang đãng
  • adj
    • well-exposed and spacious; clear

Từ khóa » Nơi Quang đãng Là Gì