Từ điển Tiếng Việt "quyết Liệt" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"quyết liệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

quyết liệt

- tt (H. liệt: nóng, mạnh) Kiên quyết và mãnh liệt: Bất cứ một cuộc chuyên chính nào cũng phải là một cuộc đấu tranh giai cấp quyết liệt (Trg-chinh); Những câu nói quyết liệt của những đại biểu (Ng-hồng).

ht. Mạnh mẽ và kiên quyết. Trận đánh đã đến hồi quyết liệt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

quyết liệt

quyết liệt
  • adj
    • drastic
      • dùng những biện pháp quyết liệt: to take drastic measures
drastic

Từ khóa » đấu Tranh Quyết Liệt Là Gì