Từ điển Tiếng Việt "rá" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rá
- dt. Đồ dùng để vo gạo, đựng các thức nấu, thường được đan bằng tre nứa hoặc làm bằng nhựa, nhôm: đan rá lấy ra vo gạo.
nd. Đồ đan bằng tre hay làm bằng nhôm, có nhiều lỗ nhỏ thoát nước dùng để vo gạo.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rá
rá- noun
- closely-woven basket
- vo gạo bằng rá: to wash rise in a closely-woven basket
- closely-woven basket
Từ khóa » Cái Rá
-
Nong, Nia, Sàng, Sịa, Rổ, Rá - Bạn đã Biết Phân Biệt Các Vật Dụng Này ...
-
Rá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Cái Rá Nhựa Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Rá Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Rá Tre Bé 10,13,15 Cm Mỗi Loại 10 Cái Giá Rẻ | Shopee Việt Nam
-
Phân Biệt Các Vật Dụng Bằng Tre Nong, Nia, Sàng, Rổ, Giá, Thúng, Mẹt Tre
-
Cái Rổ, Cái Rá Và Các “tập” Cuộc đời - Vietnamnet
-
Cái Rá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cai Rá Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Bộ Rá 5 Cái - Trang Chủ
-
Tục Ngữ Về "cái Rá" - Ca Dao Mẹ
-
Thúng, Mủng, RỔ, RÁ, Đan đát,đan Lát?
-
Rá Inox Vietcook/Cái - FujiMart