Từ điển Tiếng Việt "raitơ Fl" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"raitơ f. l." là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

raitơ f. l.

(Frank Lloyd Wright; 1869 - 1959), kiến trúc sư Hoa Kì, người đặt nền móng và là thủ lĩnh của trường phái kiến trúc hữu cơ. Chịu ảnh hưởng của kiến trúc truyền thống Nhật Bản, Raitơ đã đưa ra lần đầu tiên ở Sicagâu (Chicago; 1909) ý tưởng về hệ không gian nội thất “chẩy” trong ngôi nhà Rôbi (Robie), trong các biệt thự kiểu “thảo nguyên”: nội thất được hoà nhập với môi trường xung quanh bởi các cửa sổ nằm ngang thành từng băng, các lôgia mở và được bố trí giật cấp, diềm của mái nhà được vươn ra khỏi tường. Hình thức kiến trúc được gắn một cách hữu cơ với cảnh quan nhờ biết khai thác hợp lí các đặc tính của vật liệu xây dựng và kết cấu. Toà nhà biệt thự Kaufơman (Kaufmann), còn có tên gọi là “Nhà trên thác nước”, xây dựng năm 1936 ở bang Penxynvania (Pennsylvania), được coi là tuyên ngôn của kiến trúc hữu cơ. Raitơ đưa ra cấu trúc các toà nhà tháp phỏng theo cấu trúc của cây cối với thân cây là một lõi bê tông bên trong bố trí các giao thông chiều đứng và với các tấm sàn dạng công son, hệt như các cành mọc ra từ thân cây.

Ở một số công trình, Raitơ đã đi tìm cách tổ chức không gian kiến trúc bên trong theo hệ góc 60o và 120o, vòng tròn và xoắn ốc, như toà nhà Bảo tàng Gaghenhâymơ (Guggenheim) ở Niu Yooc (thiết kế 1943 - 46; xây dựng1956 - 57). Các sáng tạo của Raitơ là mối liên hệ trực tiếp của các ý tưởng kiến trúc cuối thế kỉ 19 với các thành tựu vào giữa thế kỉ 20 của kiến trúc thế giới.

Sự trung thành với mơ ước không tưởng về cuộc sống giữa thiên nhiên và nhìn thấy trong những nguyên tắc của kiến trúc hữu cơ khả năng nhân văn hoá sự tồn tại của con người, không cản trở Raitơ là một trong những người tạo dựng chủ nghĩa duy lí trong kiến trúc hiện đại.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Fl Là Gì Trong Xây Dựng