Từ điển Tiếng Việt "rám Nắng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rám nắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rám nắng

- tt Nói da sạm đi vì nắng: Nét mặt rám nắng của họ mờ hẳn đi trong đám khói cay nồng (Ng-hồng).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rám nắng

rám nắng
  • adj
    • sunburnt

Từ khóa » Da Rám Nắng La Gi