Từ điển Tiếng Việt "rắn Chắc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rắn chắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rắn chắc

- tt Không mềm tí nào: Bắp thịt rắn chắc.

nt. Chịu đựng được tác động bên ngoài mà vẫn giữ nguyên trạng thái, tính chất. Thân hình rắn chắc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rắn chắc

rắn chắc
  • adj
    • hard and solid, firm
compact
stiff
độ rắn chắc
solidify
lưới rắn chắc
trash rack
hard
độ rắn chắc
firmness
sự rắn chắc
firming

Từ khóa » Thân Hình Rắn Chắc Là Gì