Từ điển Tiếng Việt "rằn Ri" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rằn ri" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rằn ri
- Có nhiều sọc, màu sặc sỡ: Khăn rằn ri.
nt. Có nhiều vệt khác màu xen lẫn một cách lộn xộn. Quần áo rằn ri.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rằn ri
rằn ri- Striped, checquered
- Khăn rằn ri: A checquered scarf, a checquered headkerchief
Từ khóa » Dằn Di Hay Rằn Ri
-
Vải Rằn Ri Là Vải Gì Và ứng Dụng Của Nó Trong Lĩnh Vực May đồng Phục
-
Nghĩa Của Từ Rằn Ri - Từ điển Việt
-
8 điều Nên Và Không Nên Khi Mặc đồ Rằn Ri - VietNamNet
-
Camouflage Là Gì? 12 Cách Mặc Quần áo Rằn Ri Cực Chất | BD Research
-
Từ Điển - Từ Rằn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mách Khéo Cách Mặc đẹp Với đồ Rằn Ri - Dân Việt
-
Quần Dằn Di Nam | Shopee Việt Nam
-
QUẦN ÁO RẰN RI K20 - Shop đồ Quân đội
-
Mái Che Sân Trường Bởi Đơn Vị Làm Dù Bạt Che Nắng Nhiều Màu ...
-
Adidas Áo Khoác Thể Thao Rằn Ri - Đen
-
Khăn Rằn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bụi Phủi Cùng Họa Tiết "rằn Ri" - Kenh14