Từ điển Tiếng Việt "rén" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rén" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rén
- đg. Đi nhẹ bằng phần trước bàn chân, không để gót chấm đất: Rén bước trong hành lang bệnh viện.
nđg. Một cách rất nhẹ, rất khẽ, không gây sự chú ý của người khác. Rén bước vào phòng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rén
rén- Walk softly; walk shily
- Ren rén (láy, ý tăng)
Từ khóa » Giải Nghĩa Rén
-
Rén Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Rén - Từ điển Việt
-
[CHUẨN NHẤT] Rén Nghĩa Là Gì? - TopLoigiai
-
Rén Là Gì, Nghĩa Của Từ Rén | Từ điển Việt
-
Rén Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Rén Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì? Nghĩa đen Là Gì? Từ Của Miền Nào?
-
Rén Nghĩa Là Gì? Không đọc Tiếc Lắm - Wowhay
-
Rén Có Nghĩa Là Gì
-
'rén' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rén Có Nghĩa Là Gì - Hỏi Gì 247
-
Rén Là Gì, Rén Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Từ Điển - Từ Rén Rén Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Rén Nghĩa Là Gì? Không đọc Tiếc Lắm - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Rén La Gì Trên Facebook - Randy-rhoads