Từ điển Tiếng Việt "rều" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rều

dt. Cỏ rác, cây cối trôi trên sông mỗi khi có lũ lụt. Màn treo, chiếu rách cùng treo. Hương xông nghi ngút, củi rều cũng xông (cd). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rều

rều
  • Drift-wood (on a river in flood)

Từ khóa » Củi Rều Là Gì