Từ điển Tiếng Việt "riêng Biệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"riêng biệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm riêng biệt
- Tách hẳn ra một khối: Sống riêng biệt ở một nơi.
nt.1. Riêng của một sự vật, làm cho nó khác với những sự vật khác. Địa thể riêng biệt của vùng. 2. Tách riêng ra, không quan hệ với những cái khác. Ngôi nhà riêng biệt trên đỉnh đồi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh riêng biệt
riêng biệt- Distinct; secluded
- Sống riêng biệt ở một nơi: To live secluded in some place
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Riêng Biệt
-
Sự Riêng Biệt Là Gì - Học Tốt
-
TOP 17 Bài Nghị Luận Xã Hội Về Giá Trị Của Bản Thân Hay Nhất
-
NTO - Hãy Chấp Nhận Sự Khác Biệt - Bao Ninh Thuan
-
Nghĩa Của Từ Riêng Biệt - Từ điển Việt
-
Khác Biệt Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
RIÊNG BIỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Riêng Biệt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghị Luận: Suy Nghĩ Về ý Nghĩa Của Sự Khác Biệt Trong Cuộc Sống
-
Sự Riêng Biệt Trong Tác Phẩm "Bản Thân Chúng Ta Là Giá Trị Có Sẵn"?
-
Giá Trị Cốt Lõi Và Cách Tôn Trọng Sự Khác Biệt - VnExpress
-
Giá Trị Bản Thân Làm Nên Sự Khác Biệt Cho Chính Bạn - CareerBuilder
-
Riêng Biệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hãy Viết Bài Văn Ngắn Bàn Về Giá Trị Riêng Biệt Của Mỗi Người Trong ...