Từ điển Tiếng Việt "riêng Biệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"riêng biệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

riêng biệt

- Tách hẳn ra một khối: Sống riêng biệt ở một nơi.

nt.1. Riêng của một sự vật, làm cho nó khác với những sự vật khác. Địa thể riêng biệt của vùng. 2. Tách riêng ra, không quan hệ với những cái khác. Ngôi nhà riêng biệt trên đỉnh đồi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

riêng biệt

riêng biệt
  • Distinct; secluded
    • Sống riêng biệt ở một nơi: To live secluded in some place
discrete
  • thành phần riêng biệt: discrete component
  • discrete (a-no)
    distinct
    isolate
    particular
    privacy
  • sự riêng biệt: privacy
  • separate
  • biên dịch riêng biệt: separate compilation
  • căn hộ riêng biệt: separate fat
  • địa chỉ hóa riêng biệt: separate addressing
  • đường kênh điện thoại riêng biệt: separate telephone channel
  • nhà riêng biệt: separate building
  • sự ghi âm riêng biệt: separate sound recording
  • separated
    biên dịch riêng biệt
    dependent compilation
    dẫn động riêng biệt
    single drive
    địa chỉ riêng biệt
    specific address
    móng riêng biệt
    individual base
    ngăn hành lý riêng biệt
    booted version
    nhà đứng riêng biệt
    isolated building
    phân xưởng riêng biệt
    one-off shop
    sự lắp ráp riêng biệt
    fractional method of erection
    triệu chứng không đặc trưng, không riêng biệt
    equivocal symptom
    trường riêng biệt
    specific field strength
    xương móng, một xương nhỏ riêng biệt hình chữ U ở trong cổ, ở phía dưới lưỡi và có nhiệm vụ nâng đỡ lưỡi
    hyoid bone
    xung riêng biệt âm lượng
    density specific impulse
    yêu cầu khối không riêng biệt
    non specific volume request
    characteristic
    particular
  • đường tàu chạy riêng biệt: particular leg
  • specific
  • chu kỳ đặc thù, riêng biệt: specific cycle
  • đơn đặt hàng riêng biệt: specific order
  • khoản cấp riêng biệt: specific grant
  • định mức thế riêng biệt
    separate assessment
    khách hàng riêng biệt
    separate customer
    quyền hạn riêng biệt
    special power
    quyền ủy nhiệm riêng biệt
    special power of attorney
    riêng biệt chứ không cùng chung
    severally but not jointly
    vị riêng biệt
    peculiar taste

    Từ khóa » Sự Riêng Biệt