Từ điển Tiếng Việt "riêng Tây" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"riêng tây" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm riêng tây
- Cg. Riêng tư. Thuộc về cá nhân: Của riêng tây.
nt. Riêng của mình. Chuyện riêng tây.xem thêm: riêng tư, riêng tây
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh riêng tây
riêng tây- Private, personal
- Đồ tế nhuyễn, của riêng tây: Personal clothing and belongings, personal effects
Từ khóa » Của Riêng Nghĩa Là Gì
-
'của Riêng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Riêng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Riêng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Riêng Tư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Có Phải Thói Vô Cảm Khiến Một Số Kẻ Rất Tàn Nhẫn Với Người Khác?
-
Chống Tối Cổ Với Kho Từ Vựng Gen Z Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
[PDF] Vật Chất Là Một Phạm Trù Nền Tảng Của Chủ Nghĩa Duy Vật Triết
-
Bảo Vệ Nền Tảng Tư Tưởng Của Đảng, đấu Tranh Phản Bác Các Luận ...