Từ điển Tiếng Việt "rộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rộc
- d. Ngòi nước nhỏ và nông.
nd.1. Ngòi nước nhỏ hẹp. Lội qua rộc. 2. Đất trũng ven các cánh đồng hay giữa hai sườn đồi. Ruộng rộc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rộc
rộc- Small arroyo, small ditch
- như rốc
Từ khóa » đồng Rộc Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Tộc" - Là Gì?
-
Rộc Là Gì, Nghĩa Của Từ Rộc | Từ điển Việt
-
đồng Tộc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Rộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Rộc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Rộc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'đồng Tộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Họ Rồng Rộc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ma Túy Tràn Về Phố Thị: Dân Chơi Không đợi Tuổi - Báo Thanh Niên
-
'đồng Tộc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đền Vua Rộc – Wikipedia Tiếng Việt