Từ điển Tiếng Việt "rộc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rộc

- d. Ngòi nước nhỏ và nông.

nd.1. Ngòi nước nhỏ hẹp. Lội qua rộc. 2. Đất trũng ven các cánh đồng hay giữa hai sườn đồi. Ruộng rộc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rộc

rộc
  • Small arroyo, small ditch
    • như rốc

Từ khóa » đồng Rộc Là Gì