Từ điển Tiếng Việt "rời Rạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rời rạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rời rạc
- tt Không gắn bó nữa: Nội bộ rời rạc; Lời văn rời rạc.
nt. Không liên lạc, không chặt chẽ. Hoạt động rời rạc. Tiếng gà gáy rời rạc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrời rạc
rời rạc- adj
- disconnected; disjointed
discontinuous |
discrete |
incoherent |
intermittent |
loose |
straggling |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thời Gian Rời Rạc Là Gì
-
Tín Hiệu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lý Thuyết Hệ Thống Tuyến Tính Thời Gian Bất Biến – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khái Niệm Và Phân Loại Tín Hiệu - Bkaii
-
Chương 2: Tín Hiệu Rời Rạc Theo Thời Gian - TaiLieu.VN
-
Thời Gian Rời Rạc Và Thời Gian Liên Tục - Wiko
-
Xử Lý Tín Hiệu Số - SlideShare
-
[PDF] Xử Lý Tín Hiệu Số I (dsp – Digital Singnal Processing I)
-
Tín Hiệu Là Gì?1.Khái Niệm Về Thông Tin, Dữ Liệu, Tín Hiệu.. - KHS 247
-
Cách Phân Biệt Giữa Biến Rời Rạc Với Biến Liên Tục - ub
-
(PDF) Xử Lý Tín Hiệu Số (Digital Signal Processing) - ResearchGate
-
LÝ THUYẾT TRUYỀN TIN - CHƯƠNG 1 - Viblo
-
Biến đổi Fourier Rời Rạc Là Gì? Chi Tiết Về Biến đổi ... - LADIGI Academy
-
DTFS định Nghĩa: Thời Gian Rời Rạc Fourier Series - Discrete-Time ...
-
Tín Hiệu – Wikipedia Tiếng Việt - Khóa Học đấu Thầu