Từ điển Tiếng Việt "rớt Dãi" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"rớt dãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rớt dãi
- Nước dãi chảy ra nhầy nhụa: Lấy khăn lau rớt dãi cho em.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rớt dãi
rớt dãi- Dripping saliva
- Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé: To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief
Từ khóa » Dãi Hay Rãi
-
Dỗi Dãi Hay Rỗi Rãi Là đúng Chính Tả Trong Tiếng Việt Ta?
-
Dãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
DỖI DÃI Hay RỖI RÃI Là đúng Chính Tả Tiếng Việt?
-
“Dỗi Dãi” Hay “Rỗi Rãi” Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Dỗi Dãi Hay Rỗi Rãi
-
Từ điển Tiếng Việt "rỏ Dãi" - Là Gì? - Vtudien
-
Ngủ Chảy Nước Miếng Là Bệnh Gì? Làm Sao để Hết? - Hello Bacsi
-
Trẻ Hay Chảy Nước Dãi Có đáng Ngại? - Vinmec
-
Làm Thế Nào Nếu Bị Tăng Tiết Nước Bọt Khi Mang Thai? | Vinmec
-
Rớt Dãi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
NGUYÊN NHÂN VÀ MẸO CHỮA NHỎ DÃI Ở TRẺ - Shop Bé Con
-
Chảy Nước Dãi Khi Ngủ: Dấu Hiệu Cảnh Báo Nhiều Bệnh Nguy Hiểm ...
-
Trẻ Bị Chảy Nước Dãi Liên Tục Liệu Có Bình Thường Không?