Từ điển Tiếng Việt "ru Rú" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ru rú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ru rú

nt. Chỉ cảnh sống chỉ quanh quẩn ở một nơi chật hẹp. Suốt ngày chỉ ru rú trong nhà. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ru rú

ru rú
  • Hang about (at home)
    • Ru rú ở nhà suốt ngày: To hang about at home the whole day

Từ khóa » Giải Thích Từ Ru Rú