Từ điển Tiếng Việt "rứa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"rứa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm rứa
- (đph) ph. Như thế: Cũng rứa.
np. Thế. Ra rứa. Đi mô rứa?
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh rứa
rứa- (địa phương) Like that
- Cũng rứa: It is also like that
- Rưa rứa (láy, ý giảm): Rather like, somewhat alike
- Hai cái đó rưa rứa nhau: Those two things are somewhat alike
Từ khóa » Nghĩa Khác Của Từ Rứa
-
Rứa Là Gì? Từ “rứa” được Sử Dụng Trong Giao Tiếp Như Thế Nào?
-
Rứa Là Gì? Từ Rứa được Sử Dụng Trong Giao Tiếp Như Thế Nào?
-
Rứa Là Gì? Mô Chi Răng Rứa Là Gì?
-
Rứa Là Gì - Mô Tê Răng - Thienmaonline
-
Rứa Là Gì? Giải Thích Một Số Cụm Từ đi Với “rứa”
-
Rứa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rứa Là Gì? Giải Nghĩa Một Số Cụm Từ "rứa"
-
Rứa Là Gì? Rứa Bắt Nguồn Gốc Từ đâu?
-
Từ Rứa Có Nghĩa Là Gì? Bắt Nguồn Từ đâu? - Chiêm Bao 69
-
Rứa Là Gì - Mô Tê Răng - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Rứa Là Gì, Nghĩa Của Từ Rứa | Từ điển Việt
-
Hà Rứa Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Phương Ngữ Tiếng Việt - Wikipedia